Có 2 kết quả:
啜飲 chuò yǐn ㄔㄨㄛˋ ㄧㄣˇ • 啜饮 chuò yǐn ㄔㄨㄛˋ ㄧㄣˇ
chuò yǐn ㄔㄨㄛˋ ㄧㄣˇ [chuài yǐn ㄔㄨㄞˋ ㄧㄣˇ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to sip
Bình luận 0
chuò yǐn ㄔㄨㄛˋ ㄧㄣˇ [chuài yǐn ㄔㄨㄞˋ ㄧㄣˇ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to sip
Bình luận 0
chuò yǐn ㄔㄨㄛˋ ㄧㄣˇ [chuài yǐn ㄔㄨㄞˋ ㄧㄣˇ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
chuò yǐn ㄔㄨㄛˋ ㄧㄣˇ [chuài yǐn ㄔㄨㄞˋ ㄧㄣˇ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0